Saturday 27 April 2024
1 BGN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Bungari Lev =
0,0201 Bạc (troy ounce)
1 BGN = 0,0201 XAG
1 XAG = 49,70 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0201
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ BGN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 0.020122 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 0.020055 XAG | -0.000067 XAG | -0.332969 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 0.020109 XAG | +0.000054 XAG | +0.269260 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 0.020046 XAG | -0.000063 XAG | -0.313293 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 0.019961 XAG | -0.000085 XAG | -0.424025 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 0.019085 XAG | -0.000876 XAG | -4.388558 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 0.018986 XAG | -0.000099 XAG | -0.518732 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 21.9899 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 37.5415 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 4,286.7530 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 50.0992 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0200 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Bạc (troy ounce) = 0,0201.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.