Monday 29 April 2024

1 UYU đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1 Peso Uruguay =

0,0472 Bungari Lev

1 UYU = 0,0472 BGN

1 BGN = 21,19 UYU

Peso Uruguay đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:55:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0472

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang BGN (Bungari Lev) ✅ UYU to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UYU đến BGN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 UYU = 0.04718754 BGN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UYU = 0.04731553 BGN +0.00012799 BGN +0.27124099 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UYU = 0.04752750 BGN +0.00021197 BGN +0.44798943 %
April 25, 2024 thứ năm 1 UYU = 0.04764193 BGN +0.00011443 BGN +0.24076801 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UYU = 0.04750046 BGN -0.00014147 BGN -0.29693489 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UYU = 0.04761368 BGN +0.00011322 BGN +0.23834931 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UYU = 0.04784247 BGN +0.00022879 BGN +0.48050580 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNUYU
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.0261
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.0243
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.0209
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.0356
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.56524.0673
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.0475
UYU38.340941.113647.929128.07450.245921.03741

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Bungari Lev = 0,0472.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.