Sunday 28 April 2024
1 UYU đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Peso Uruguay =
2,88 CFP Franc
1 UYU = 2,88 XPF
1 XPF = 0,347 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến CFP Franc = 2,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Uruguay (UYU) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UYU (Peso Uruguay) sang XPF (CFP Franc) ✅ UYU to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 2.879296 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 2.888054 XPF | +0.008758 XPF | +0.304172 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 2.909435 XPF | +0.021381 XPF | +0.740325 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 2.924488 XPF | +0.015053 XPF | +0.517386 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 2.935074 XPF | +0.010586 XPF | +0.361978 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 2.922376 XPF | -0.012698 XPF | -0.432630 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 2.930615 XPF | +0.008239 XPF | +0.281928 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0261 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0243 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0209 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0356 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.0673 | 1.3980 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1 | 0.3437 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 2.9094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến CFP Franc = 2,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.