Friday 26 April 2024
1 BGN đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
1 Bungari Lev =
97,65 Djiboutian Franc
1 BGN = 97,65 DJF
1 DJF = 0,0102 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 97,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ BGN to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 97.495733 DJF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 97.204812 DJF | -0.290921 DJF | -0.298394 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 97.230112 DJF | +0.025300 DJF | +0.026028 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 96.806415 DJF | -0.423697 DJF | -0.435767 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 96.942428 DJF | +0.136013 DJF | +0.140500 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 96.750467 DJF | -0.191961 DJF | -0.198015 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 96.792833 DJF | +0.042366 DJF | +0.043789 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | DJF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0056 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0052 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0045 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0077 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.8759 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0102 |
DJF | 178.0293 | 190.9038 | 222.5505 | 130.3589 | 1.1416 | 97.6836 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Djiboutian Franc = 97,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.