Sunday 28 April 2024
1000 UAH đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Ucraina Hryvnia =
46,04 Bungari Lev
1 UAH = 0,0460 BGN
1 BGN = 21,72 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0460
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ UAH to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 46.05385049 BGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 46.03873515 BGN | -0.00001512 BGN | -0.03282101 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 45.98623623 BGN | -0.00005250 BGN | -0.11403207 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 46.23547310 BGN | +0.00024924 BGN | +0.54198146 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 46.22793246 BGN | -0.00000754 BGN | -0.01630921 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 46.13266629 BGN | -0.00009527 BGN | -0.20607923 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 46.13682521 BGN | +0.00000416 BGN | +0.00901514 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 3.9354 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0460 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 21.7425 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Bungari Lev = 0,0460.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.