Tuesday 30 April 2024
1000 UAH đến RON - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Ucraina Hryvnia =
117,25 Leu Rumani
1 UAH = 0,117 RON
1 RON = 8,53 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang RON (Leu Rumani) ✅ UAH to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 117.17885348 RON | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 117.12576649 RON | -0.00005309 RON | -0.04530425 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 117.31778231 RON | +0.00019202 RON | +0.16393987 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 117.31778231 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 117.00935782 RON | -0.00030842 RON | -0.26289663 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 117.55430156 RON | +0.00054494 RON | +0.46572663 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 118.10826465 RON | +0.00055396 RON | +0.47124017 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2154 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2009 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1723 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2943 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 33.5962 | 3.9354 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 1 | 0.1171 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 8.5369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Leu Rumani = 0,117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.