Tuesday 30 April 2024
1000 UAH đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1000 Ucraina Hryvnia =
821,71 Đô la Đài Loan mới
1 UAH = 0,822 TWD
1 TWD = 1,22 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,822
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ UAH to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 820.93987765 TWD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 822.53076265 TWD | +0.00159089 TWD | +0.19378825 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 821.31948260 TWD | -0.00121128 TWD | -0.14726258 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 821.31948260 TWD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 822.46717122 TWD | +0.00114769 TWD | +0.13973717 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 825.50888495 TWD | +0.00304171 TWD | +0.36982798 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 826.45584329 TWD | +0.00094696 TWD | +0.11471207 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0307 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0286 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0245 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0419 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.7851 | 3.9354 |
TWD | 32.5895 | 34.9463 | 40.7394 | 23.8581 | 0.2090 | 1 | 0.8224 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1.2159 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đô la Đài Loan mới = 0,822.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.