Friday 26 April 2024
1000 UAH đến JEP - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Jersey Pound
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Jersey Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Jersey Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Jersey Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Jersey Pound?
1000 Ucraina Hryvnia =
20,26 Jersey Pound
1 UAH = 0,0203 JEP
1 JEP = 49,36 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Jersey Pound = 0,0203
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Jersey Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Jersey Pound với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Jersey Pound (JEP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang JEP (Jersey Pound) ✅ UAH to JEP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Jersey Pound (JEP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Jersey Pound ( JEP )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Jersey Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến JEP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 20.25851116 JEP | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 20.33344078 JEP | +0.00007493 JEP | +0.36986732 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 20.38241196 JEP | +0.00004897 JEP | +0.24084062 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 20.20544329 JEP | -0.00017697 JEP | -0.86824204 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 20.17523890 JEP | -0.00003020 JEP | -0.14948642 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 20.20667427 JEP | +0.00003144 JEP | +0.15581164 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 20.16103628 JEP | -0.00004564 JEP | -0.22585602 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JEP | UAH | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0252 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 1.1611 | 0.0235 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.9953 | 0.0202 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 1.7057 | 0.0345 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 193.8240 | 3.9253 |
JEP | 0.8028 | 0.8613 | 1.0047 | 0.5863 | 0.0052 | 1 | 0.0203 |
UAH | 39.6390 | 42.5280 | 49.6105 | 28.9492 | 0.2548 | 49.3783 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to JEP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Jersey Pound = 0,0203.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.