Sunday 28 April 2024
1000 UAH đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
1000 Ucraina Hryvnia =
1.711,13 Dalasi của Gambia
1 UAH = 1,71 GMD
1 GMD = 0,584 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 1,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ UAH to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 1,711.13331782 GMD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 1,711.13331782 GMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 1,714.15739736 GMD | +0.00302408 GMD | +0.17672963 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 1,720.74983395 GMD | +0.00659244 GMD | +0.38458759 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 1,724.64045558 GMD | +0.00389062 GMD | +0.22610036 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 1,709.66765770 GMD | -0.01497280 GMD | -0.86816924 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 1,706.46716928 GMD | -0.00320049 GMD | -0.18719945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0147 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0137 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0118 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0201 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.2958 | 3.9354 |
GMD | 67.9250 | 72.8371 | 84.9115 | 49.7266 | 0.4356 | 1 | 1.7142 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 0.5834 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dalasi của Gambia = 1,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.