Tuesday 30 April 2024
1000 UAH đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1000 Ucraina Hryvnia =
94,49 Sheqel Mới của Israel
1 UAH = 0,0945 ILS
1 ILS = 10,58 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,0945
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ UAH to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 94.87042266 ILS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 96.42041151 ILS | +0.00154999 ILS | +1.63379566 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 96.43041600 ILS | +0.00001000 ILS | +0.01037591 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 96.43041600 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 95.97598604 ILS | -0.00045443 ILS | -0.47125169 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 95.56080864 ILS | -0.00041518 ILS | -0.43258467 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 95.26045876 ILS | -0.00030035 ILS | -0.31430236 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 3.9354 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.0960 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 10.4158 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Sheqel Mới của Israel = 0,0945.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.