Friday 26 April 2024
1000 UAH đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
1000 Ucraina Hryvnia =
183,09 Yuan Trung Quốc
1 UAH = 0,183 CNY
1 CNY = 5,46 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,183
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ UAH to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 182.842000 CNY | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 183.564000 CNY | +0.000722 CNY | +0.394876 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 183.973000 CNY | +0.000409 CNY | +0.222811 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 182.389000 CNY | -0.001584 CNY | -0.860996 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 182.046000 CNY | -0.000343 CNY | -0.188060 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 182.236000 CNY | +0.000190 CNY | +0.104369 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 182.236000 CNY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1380 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1287 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1104 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1885 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 21.5201 | 3.9354 |
CNY | 7.2464 | 7.7704 | 9.0586 | 5.3049 | 0.0465 | 1 | 0.1829 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 5.4684 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Yuan Trung Quốc = 0,183.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.