Wednesday 01 May 2024

1000 UAH đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

1000 Ucraina Hryvnia =

22.627,72 Won Bắc Triều Tiên

1 UAH = 22,63 KPW

1 KPW = 0,0442 UAH

Ucraina Hryvnia đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 22,63

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ UAH to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 UAH đến KPW Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 UAH = 22,637.23825693 KPW - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 UAH = 22,683.96697214 KPW +0.04672872 KPW +0.20642410 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 UAH = 22,699.41435511 KPW +0.01544738 KPW +0.06809824 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 UAH = 22,672.13820936 KPW -0.02727615 KPW -0.12016233 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 UAH = 22,672.13820936 KPW - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 UAH = 22,712.30325467 KPW +0.04016505 KPW +0.17715597 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 UAH = 22,796.17936034 KPW +0.08387611 KPW +0.36929811 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWUAH
USD11.06711.24910.72570.00630.00110.0251
EUR0.937211.17060.68010.00590.00100.0236
GBP0.80060.854310.58100.00510.00090.0201
CAD1.37801.47041.721310.00870.00150.0346
JPY157.9190168.5099197.2533114.598510.17553.9704
KPW900.0004960.35891,124.1714653.11125.6991122.6277
UAH39.774242.441749.681228.86330.25190.04421

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Won Bắc Triều Tiên = 22,63.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.