Wednesday 01 May 2024

1000 KPW đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Bắc Triều Tiên to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1000 Won Bắc Triều Tiên =

44,19 Ucraina Hryvnia

1 KPW = 0,0442 UAH

1 UAH = 22,63 KPW

Won Bắc Triều Tiên đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0442

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KPW trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KPW to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1000 Won Bắc Triều Tiên ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KPW đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 KPW = 44.175000 UAH - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 KPW = 44.084000 UAH -0.000091 UAH -0.205999 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 KPW = 44.054000 UAH -0.000030 UAH -0.068052 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 KPW = 44.107000 UAH +0.000053 UAH +0.120307 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 KPW = 44.107000 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 KPW = 44.029000 UAH -0.000078 UAH -0.176843 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 KPW = 43.867000 UAH -0.000162 UAH -0.367939 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWUAH
USD11.06791.24880.72610.00630.00110.0253
EUR0.936411.16930.67990.00590.00100.0236
GBP0.80080.855210.58140.00510.00090.0202
CAD1.37731.47091.720010.00870.00150.0348
JPY157.6450168.3549196.8643114.459010.17523.9815
KPW900.0004961.14351,123.9046653.45035.7090122.7307
UAH39.594142.284049.444428.74750.25120.04401

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KPW to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho KPW là ₩. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0442.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.