Wednesday 01 May 2024
1000 UAH đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Ucraina Hryvnia =
7.497,74 Rupi Sri Lanka
1 UAH = 7,50 LKR
1 LKR = 0,133 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 7,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ UAH to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 7,497.71319747 LKR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 7,475.62944800 LKR | -0.02208375 LKR | -0.29453980 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 7,475.18239445 LKR | -0.00044705 LKR | -0.00598015 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 7,475.18239445 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 7,493.33093547 LKR | +0.01814854 LKR | +0.24278392 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 7,545.46140496 LKR | +0.05213047 LKR | +0.69569154 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 7,584.77886577 LKR | +0.03931746 LKR | +0.52107431 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 3.9354 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 7.4933 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 0.1335 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Rupi Sri Lanka = 7,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.