Sunday 28 April 2024

1 VUV đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vanuatu Vatu to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1 Vanuatu Vatu =

0,0154 Bungari Lev

1 VUV = 0,0154 BGN

1 BGN = 64,94 VUV

Vanuatu Vatu đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:43 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0154

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VUV trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang BGN (Bungari Lev) ✅ VUV to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 VUV đến BGN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 VUV = 0.01539858 BGN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 VUV = 0.01539352 BGN -0.00000505 BGN -0.03282053 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 VUV = 0.01535393 BGN -0.00003959 BGN -0.25720750 %
April 25, 2024 thứ năm 1 VUV = 0.01539984 BGN +0.00004591 BGN +0.29904033 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 VUV = 0.01539589 BGN -0.00000395 BGN -0.02567727 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 VUV = 0.01546326 BGN +0.00006737 BGN +0.43759329 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 VUV = 0.01543861 BGN -0.00002465 BGN -0.15938826 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNVUV
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.0084
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.0079
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.0067
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.0115
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.56521.3135
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.0154
VUV118.7220127.3077148.411886.93220.761365.14211

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VUV to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho VUV là VT. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vanuatu Vatu đến Bungari Lev = 0,0154.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.