Saturday 27 April 2024
1 VUV đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
1 Vanuatu Vatu =
5,16 CFA Franc BEAC
1 VUV = 5,16 XAF
1 XAF = 0,194 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 5,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ VUV to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 5.16296912 XAF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 5.15047101 XAF | -0.01249811 XAF | -0.24207214 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 5.16200967 XAF | +0.01153866 XAF | +0.22403122 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 5.17928081 XAF | +0.01727113 XAF | +0.33458154 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 5.19210800 XAF | +0.01282719 XAF | +0.24766355 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 5.17796672 XAF | -0.01414128 XAF | -0.27236105 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 5.17796672 XAF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | XAF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0084 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0079 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0067 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0115 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.3135 | 0.2550 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 1 | 0.1942 |
XAF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 5.1505 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến CFA Franc BEAC = 5,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.