Sunday 28 April 2024
1 VUV đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Vanuatu Vatu =
0,000310 Bạc (troy ounce)
1 VUV = 0,000310 XAG
1 XAG = 3.225,81 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000310
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ VUV to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.00030976 XAG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.00030976 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.00030873 XAG | -0.00000103 XAG | -0.33170841 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.00030897 XAG | +0.00000024 XAG | +0.07703031 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.00030890 XAG | -0.00000007 XAG | -0.02200381 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.00030893 XAG | +0.00000003 XAG | +0.01100311 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.00029553 XAG | -0.00001340 XAG | -4.33668993 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0084 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0079 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0067 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0115 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.3135 | 4,286.7530 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 1 | 3,263.5669 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Bạc (troy ounce) = 0,000310.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.