Saturday 27 April 2024
1 VUV đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Vanuatu Vatu =
0,484 Denar Macedonian
1 VUV = 0,484 MKD
1 MKD = 2,06 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,484
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ VUV to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.48464969 MKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.48321714 MKD | -0.00143255 MKD | -0.29558393 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.48459473 MKD | +0.00137759 MKD | +0.28508708 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.48439544 MKD | -0.00019929 MKD | -0.04112517 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.48668479 MKD | +0.00228935 MKD | +0.47261960 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.486618 MKD | -0.000067 MKD | -0.013724 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.486374 MKD | -0.000244 MKD | -0.050142 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 1.3135 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 0.4835 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 2.0682 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Denar Macedonian = 0,484.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.