Thursday 02 May 2024

500 CDF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Franco Congo to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Franco Congo to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franco Congo. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Franco Congo để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franco Congo to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franco Congo là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

500 Franco Congo =

0,326 Bungari Lev

1 CDF = 0,000651 BGN

1 BGN = 1.536,10 CDF

Franco Congo đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:50:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Franco Congo dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000651

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CDF trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ CDF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 500 CDF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Franco Congo (CDF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 CDF (Franco Congo) sang BGN (Bungari Lev) ✅ CDF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franco Congo (CDF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Franco Congo ( CDF ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 500 Franco Congo ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 CDF đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 500 CDF = 0.32728680 BGN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 500 CDF = 0.32714646 BGN -0.00000028 BGN -0.04288125 %
April 30, 2024 Thứ ba 500 CDF = 0.32574031 BGN -0.00000281 BGN -0.42982131 %
April 29, 2024 Thứ hai 500 CDF = 0.32645530 BGN +0.00000143 BGN +0.21949483 %
April 28, 2024 chủ nhật 500 CDF = 0.32645539 BGN - +0.00002912 %
April 27, 2024 Thứ bảy 500 CDF = 0.32634825 BGN -0.00000021 BGN -0.03282006 %
April 26, 2024 Thứ sáu 500 CDF = 0.32550884 BGN -0.00000168 BGN -0.25721227 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNCDF
USD11.07031.25140.72900.00640.54560.0004
EUR0.934311.16920.68110.00600.50970.0003
GBP0.79910.855310.58250.00510.43600.0003
CAD1.37181.46821.716610.00880.74840.0005
JPY155.2670166.1880194.3018113.1881184.71240.0554
BGN1.83291.96182.29371.33610.011810.0007
CDF2,800.99982,998.01433,505.18432,041.902218.03991,528.20351

Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Franco Congo sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CDF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Franco Congo là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho CDF là . Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Franco Congo được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. CDF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franco Congo đến Bungari Lev = 0,000651.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.