Sunday 16 June 2024
30 BGN đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
30 Bungari Lev =
29,92 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 BGN = 0,997 BAM
1 BAM = 1,00 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,997
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 30 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Bungari Lev (BGN) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 BGN (Bungari Lev) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BGN to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Bungari Lev ( BGN ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 30 Bungari Lev ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 BGN đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 30 BGN = 29.92339611 BAM | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 30 BGN = 29.99706029 BAM | +0.00245547 BAM | +0.24617587 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 30 BGN = 30.00942296 BAM | +0.00041209 BAM | +0.04121294 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 30 BGN = 30.02179582 BAM | +0.00041243 BAM | +0.04122993 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 30 BGN = 30.02744508 BAM | +0.00018831 BAM | +0.01881720 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 30 BGN = 30.00264023 BAM | -0.00082683 BAM | -0.08260727 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 30 BGN = 30.10920609 BAM | +0.00355220 BAM | +0.35518827 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BGN | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5483 | 0.5469 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5115 | 0.5102 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.4331 | 0.4320 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.7540 | 0.7521 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 86.3040 | 86.0836 |
BAM | 1.8238 | 1.9551 | 2.3089 | 1.3263 | 0.0116 | 1 | 0.9974 |
BGN | 1.8285 | 1.9601 | 2.3148 | 1.3297 | 0.0116 | 1.0026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,997.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.