Saturday 01 June 2024
9331 BGN đến BWP - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Botula Pula
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Botula Pula của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Botula Pula loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botula Pula hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Botula Pula máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Botula Pula?
9331 Bungari Lev =
70.905,87 Botula Pula
1 BGN = 7,60 BWP
1 BWP = 0,132 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Botula Pula = 7,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Botula Pula
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Botula Pula với số lượng 9331 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9331 Bungari Lev (BGN) và Botula Pula (BWP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9331 BGN (Bungari Lev) sang BWP (Botula Pula) ✅ BGN to BWP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Botula Pula (BWP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9331 Bungari Lev ( BGN ) trong Botula Pula ( BWP )
So sánh giá của 9331 Bungari Lev ở Botula Pula trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9331 BGN đến BWP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 9331 BGN = 70,905.849105 BWP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 9331 BGN = 70,575.662339 BWP | -0.035386 BWP | -0.465669 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 9331 BGN = 70,201.246633 BWP | -0.040126 BWP | -0.530517 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 9331 BGN = 70,523.931275 BWP | +0.034582 BWP | +0.459657 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 9331 BGN = 70,411.343429 BWP | -0.012066 BWP | -0.159645 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 9331 BGN = 70,303.141153 BWP | -0.011596 BWP | -0.153672 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 9331 BGN = 70,136.816078 BWP | -0.017825 BWP | -0.236583 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | BWP | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5546 | 0.0730 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5108 | 0.0672 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.4367 | 0.0575 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7338 | 1 | 0.0087 | 0.7571 | 0.0997 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1895 | 1 | 87.2128 | 11.4804 |
BGN | 1.8032 | 1.9577 | 2.2900 | 1.3208 | 0.0115 | 1 | 0.1316 |
BWP | 13.6984 | 14.8717 | 17.3962 | 10.0336 | 0.0871 | 7.5967 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to BWP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Botula Pula = 7,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.