Friday 03 May 2024
1000 BGN đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
1000 Bungari Lev =
37.196,85 Dalasi của Gambia
1 BGN = 37,20 GMD
1 GMD = 0,0269 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 37,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 1000 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bungari Lev (BGN) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BGN (Bungari Lev) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ BGN to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bungari Lev ( BGN ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 1000 Bungari Lev ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BGN đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BGN = 37,184.139000 GMD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BGN = 36,952.288000 GMD | -0.231851 GMD | -0.623521 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BGN = 36,994.687000 GMD | +0.042399 GMD | +0.114740 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BGN = 37,127.594000 GMD | +0.132907 GMD | +0.359260 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BGN = 37,155.053000 GMD | +0.027459 GMD | +0.073958 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BGN = 37,155.061000 GMD | +0.000008 GMD | +0.000022 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BGN = 37,167.259000 GMD | +0.012198 GMD | +0.032830 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | GMD | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.5491 | 0.0148 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.5099 | 0.0137 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.4377 | 0.0118 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.7514 | 0.0202 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 83.9369 | 2.2554 |
BGN | 1.8211 | 1.9612 | 2.2849 | 1.3309 | 0.0119 | 1 | 0.0269 |
GMD | 67.7750 | 72.9870 | 85.0347 | 49.5308 | 0.4434 | 37.2164 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Dalasi của Gambia = 37,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.