Saturday 01 June 2024
0.00010 BGN đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.00010 Bungari Lev =
0,000269 Dinar Libya
1 BGN = 2,69 LYD
1 LYD = 0,372 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Dinar Libya = 2,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.00010 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010 Bungari Lev (BGN) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010 BGN (Bungari Lev) sang LYD (Dinar Libya) ✅ BGN to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010 Bungari Lev ( BGN ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.00010 Bungari Lev ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010 BGN đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00010 BGN = 0.000269 LYD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00010 BGN = 0.000268 LYD | -0.012616 LYD | -0.469019 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00010 BGN = 0.000269 LYD | +0.008472 LYD | +0.316444 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00010 BGN = 0.000270 LYD | +0.011574 LYD | +0.430945 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00010 BGN = 0.000269 LYD | -0.004727 LYD | -0.175249 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00010 BGN = 0.00027 LYD | -0.00549 LYD | -0.20393 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00010 BGN = 0.000268 LYD | -0.006356 LYD | -0.236539 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | LYD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7324 | 0.0064 | 0.5539 | 0.2062 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6746 | 0.0059 | 0.5102 | 0.1899 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.4349 | 0.1619 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7390 | 1 | 0.0087 | 0.7562 | 0.2815 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.1722 | 1 | 87.0976 | 32.4202 |
BGN | 1.8055 | 1.9601 | 2.2996 | 1.3223 | 0.0115 | 1 | 0.3722 |
LYD | 4.8504 | 5.2658 | 6.1779 | 3.5525 | 0.0308 | 2.6865 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Dinar Libya = 2,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.