Tuesday 07 May 2024
1 LYD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Dinar Libya =
0,374 Bungari Lev
1 LYD = 0,374 BGN
1 BGN = 2,68 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,374
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang BGN (Bungari Lev) ✅ LYD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 0.37374473 BGN | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 0.37374361 BGN | -0.00000112 BGN | -0.00029899 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 0.37412856 BGN | +0.00038495 BGN | +0.10299759 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 0.37261448 BGN | -0.00151409 BGN | -0.40469658 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 0.37388573 BGN | +0.00127125 BGN | +0.34117073 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 0.37569875 BGN | +0.00181303 BGN | +0.48491438 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 0.37580111 BGN | +0.00010236 BGN | +0.02724558 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | LYD | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7292 | 0.0065 | 0.5502 | 0.2058 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6773 | 0.0060 | 0.5110 | 0.1911 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5818 | 0.0052 | 0.4390 | 0.1642 |
CAD | 1.3713 | 1.4765 | 1.7187 | 1 | 0.0089 | 0.7545 | 0.2822 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.7290 | 1 | 85.0500 | 31.8101 |
BGN | 1.8176 | 1.9570 | 2.2780 | 1.3254 | 0.0118 | 1 | 0.3740 |
LYD | 4.8597 | 5.2324 | 6.0906 | 3.5438 | 0.0314 | 2.6737 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Bungari Lev = 0,374.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.