Friday 26 April 2024
1 LYD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Dinar Libya =
22,93 CFP Franc
1 LYD = 22,93 XPF
1 XPF = 0,0436 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến CFP Franc = 22,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang XPF (CFP Franc) ✅ LYD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 22.907008 XPF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 23.009517 XPF | +0.102509 XPF | +0.447501 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 23.07688 XPF | +0.06736 XPF | +0.29276 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 23.077912 XPF | +0.001032 XPF | +0.004472 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 23.097214 XPF | +0.019302 XPF | +0.083638 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 23.09724 XPF | +0.00003 XPF | +0.00011 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 23.136123 XPF | +0.038883 XPF | +0.168345 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 1.3980 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.0436 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 22.9287 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến CFP Franc = 22,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.