Friday 26 April 2024
1 LYD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1 Dinar Libya =
4.384,26 Hòn đảo Lào
1 LYD = 4.384,26 LAK
1 LAK = 0,000228 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 4.384,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ LYD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 4,384.259907 LAK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 4,378.576609 LAK | -5.683298 LAK | -0.129630 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 4,376.45168 LAK | -2.12493 LAK | -0.04853 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 4,376.407532 LAK | -0.044148 LAK | -0.001009 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 4,370.163619 LAK | -6.243913 LAK | -0.142672 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 4,370.163619 LAK | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 4,387.10506 LAK | +16.94144 LAK | +0.38766 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | LYD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2053 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0000 | 0.1914 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0000 | 0.1641 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.2811 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 0.0073 | 31.9479 |
LAK | 21,349.9998 | 22,906.0047 | 26,720.7337 | 15,592.3636 | 137.2156 | 1 | 4,383.7576 |
LYD | 4.8703 | 5.2252 | 6.0954 | 3.5568 | 0.0313 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Hòn đảo Lào = 4.384,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.