Friday 24 May 2024
1400 BGN đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Oman Rial?
1400 Bungari Lev =
297,99 Oman Rial
1 BGN = 0,213 OMR
1 OMR = 4,70 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,213
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1400 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1400 Bungari Lev (BGN) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1400 BGN (Bungari Lev) sang OMR (Oman Rial) ✅ BGN to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1400 Bungari Lev ( BGN ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1400 Bungari Lev ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1400 BGN đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1400 BGN = 297.988600 OMR | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1400 BGN = 298.293800 OMR | +0.000218 OMR | +0.102420 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1400 BGN = 299.121200 OMR | +0.000591 OMR | +0.277378 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1400 BGN = 299.163200 OMR | +0.000030 OMR | +0.014041 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1400 BGN = 300.181000 OMR | +0.000727 OMR | +0.340216 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1400 BGN = 298.944800 OMR | -0.000883 OMR | -0.411818 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1400 BGN = 298.957400 OMR | +0.000009 OMR | +0.004215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | OMR | |
USD | 1 | 1.0806 | 1.2690 | 0.7279 | 0.0064 | 0.5532 | 2.5982 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1743 | 0.6736 | 0.0059 | 0.5120 | 2.4044 |
GBP | 0.7881 | 0.8516 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.4360 | 2.0475 |
CAD | 1.3737 | 1.4845 | 1.7432 | 1 | 0.0087 | 0.7600 | 3.5692 |
JPY | 157.0565 | 169.7171 | 199.2976 | 114.3273 | 1 | 86.8900 | 408.0598 |
BGN | 1.8075 | 1.9532 | 2.2937 | 1.3158 | 0.0115 | 1 | 4.6963 |
OMR | 0.3849 | 0.4159 | 0.4884 | 0.2802 | 0.0025 | 0.2129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Oman Rial = 0,213.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.