Sunday 23 June 2024
0.33312250 BGN đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
0.33312250 Bungari Lev =
16,20 Đồng rúp Nga
1 BGN = 48,64 RUB
1 RUB = 0,0206 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 48,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 0.33312250 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.33312250 Bungari Lev (BGN) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.33312250 BGN (Bungari Lev) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ BGN to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.33312250 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 0.33312250 Bungari Lev ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.33312250 BGN đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.33312250 BGN = 16.070205 RUB | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.33312250 BGN = 15.933738 RUB | -0.409663 RUB | -0.849199 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.33312250 BGN = 15.205039 RUB | -2.187480 RUB | -4.573307 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.33312250 BGN = 15.684907 RUB | +1.440517 RUB | +3.155984 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.33312250 BGN = 16.201293 RUB | +1.550136 RUB | +3.292242 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.33312250 BGN = 16.255242 RUB | +0.161952 RUB | +0.332997 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.33312250 BGN = 16.18207 RUB | -0.21966 RUB | -0.45016 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | RUB | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5473 | 0.0113 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5113 | 0.0106 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.4325 | 0.0090 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.7497 | 0.0155 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 87.4605 | 1.8130 |
BGN | 1.8273 | 1.9559 | 2.3121 | 1.3338 | 0.0114 | 1 | 0.0207 |
RUB | 88.1487 | 94.3524 | 111.5390 | 64.3445 | 0.5516 | 48.2411 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đồng rúp Nga = 48,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.