Tuesday 07 May 2024
10 BGN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
10 Bungari Lev =
60,10 Tajikistan Somoni
1 BGN = 6,01 TJS
1 TJS = 0,166 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 6,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ BGN to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BGN đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 BGN = 60.121930 TJS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 BGN = 59.983130 TJS | -0.013880 TJS | -0.230864 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 BGN = 59.92140 TJS | -0.00617 TJS | -0.10291 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 BGN = 60.089710 TJS | +0.016831 TJS | +0.280885 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 BGN = 59.928110 TJS | -0.016160 TJS | -0.268931 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 BGN = 59.555810 TJS | -0.037230 TJS | -0.621244 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BGN = 59.632430 TJS | +0.007662 TJS | +0.128652 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | TJS | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7292 | 0.0065 | 0.5502 | 0.0917 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6773 | 0.0060 | 0.5110 | 0.0852 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5818 | 0.0052 | 0.4390 | 0.0732 |
CAD | 1.3713 | 1.4765 | 1.7187 | 1 | 0.0089 | 0.7545 | 0.1258 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.7290 | 1 | 85.0500 | 14.1801 |
BGN | 1.8176 | 1.9570 | 2.2780 | 1.3254 | 0.0118 | 1 | 0.1667 |
TJS | 10.9017 | 11.7377 | 13.6630 | 7.9498 | 0.0705 | 5.9979 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Tajikistan Somoni = 6,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.