Sunday 05 May 2024

10 BGN đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đôla Hong Kong

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?

Amount
From
To

10 Bungari Lev =

42,99 Đôla Hong Kong

1 BGN = 4,30 HKD

1 HKD = 0,233 BGN

Bungari Lev đến Đôla Hong Kong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:10 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 4,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đôla Hong Kong

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ BGN to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )

So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BGN đến HKD Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 BGN = 42.991350 HKD - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 BGN = 43.009660 HKD +0.001831 HKD +0.042590 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 BGN = 42.875070 HKD -0.013459 HKD -0.312930 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BGN = 42.665650 HKD -0.020942 HKD -0.488442 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BGN = 42.703240 HKD +0.003759 HKD +0.088104 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BGN = 42.884570 HKD +0.018133 HKD +0.424628 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BGN = 42.824470 HKD -0.006010 HKD -0.140144 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNHKD
USD11.07721.25480.73160.00650.55030.1280
EUR0.928411.16490.67920.00610.51090.1188
GBP0.79690.858410.58300.00520.43850.1020
CAD1.36691.47231.715110.00890.75220.1750
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765184.223419.5908
BGN1.81731.95752.28031.32950.011910.2326
HKD7.81268.41569.80335.71580.05104.29911

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to HKD máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho HKD là HK$. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đôla Hong Kong = 4,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.