Tuesday 30 April 2024
50 BIF đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
50 Franc Burundi =
1,26 Afghanistan Afghanistan
1 BIF = 0,0253 AFN
1 AFN = 39,56 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,0253
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 50 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Franc Burundi (BIF) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BIF (Franc Burundi) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ BIF to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Franc Burundi ( BIF ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 50 Franc Burundi ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BIF đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 BIF = 1.263800 AFN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BIF = 1.258050 AFN | -0.000115 AFN | -0.454977 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BIF = 1.257950 AFN | -0.000002 AFN | -0.007949 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BIF = 1.257950 AFN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 BIF = 1.258150 AFN | +0.000004 AFN | +0.015899 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 BIF = 1.259800 AFN | +0.000033 AFN | +0.131145 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 BIF = 1.259850 AFN | +0.000001 AFN | +0.003969 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | BIF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0139 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0130 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0111 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0190 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 2.1659 | 0.0544 |
AFN | 71.9999 | 77.2067 | 90.0055 | 52.7207 | 0.4617 | 1 | 0.0251 |
BIF | 2,865.9054 | 3,073.1592 | 3,582.6056 | 2,098.5113 | 18.3778 | 39.8043 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Afghanistan Afghanistan = 0,0253.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.