Tuesday 30 April 2024
1000 BIF đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
1000 Franc Burundi =
0,531 Đồng đô la Úc
1 BIF = 0,000531 AUD
1 AUD = 1.882,72 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000531
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ BIF to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BIF đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BIF = 0.529000 AUD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BIF = 0.533000 AUD | +0.000004 AUD | +0.756144 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BIF = 0.533000 AUD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BIF = 0.535000 AUD | +0.000002 AUD | +0.375235 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BIF = 0.537000 AUD | +0.000002 AUD | +0.373832 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BIF = 0.538000 AUD | +0.000001 AUD | +0.186220 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BIF = 0.541000 AUD | +0.000003 AUD | +0.557621 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BIF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 0.0544 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.0005 |
BIF | 2,865.9054 | 3,073.1592 | 3,582.6056 | 2,098.5113 | 18.3778 | 1,867.8546 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng đô la Úc = 0,000531.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.