Friday 10 May 2024

1000 BIF đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

1000 Franc Burundi =

313,60 Won Bắc Triều Tiên

1 BIF = 0,314 KPW

1 KPW = 3,19 BIF

Franc Burundi đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:11 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,314

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ BIF to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BIF đến KPW Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 BIF = 313.60044356 KPW - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 BIF = 313.19058524 KPW -0.00040986 KPW -0.13069443 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 BIF = 314.33058273 KPW +0.00114000 KPW +0.36399481 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 BIF = 314.56333890 KPW +0.00023276 KPW +0.07404821 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 BIF = 314.73867720 KPW +0.00017534 KPW +0.05574022 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 BIF = 313.58893759 KPW -0.00114974 KPW -0.36529975 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 BIF = 314.67608345 KPW +0.00108715 KPW +0.34667864 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFKPW
USD11.07801.25240.73100.00640.00030.0011
EUR0.927611.16170.67810.00600.00030.0010
GBP0.79850.860810.58370.00510.00030.0009
CAD1.36801.47471.713210.00880.00050.0015
JPY155.4750167.6098194.7137113.655110.05420.1727
BIF2,869.12203,093.05623,593.22972,097.380418.453913.1879
KPW900.0004970.24511,127.1420657.91665.78870.31371

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Won Bắc Triều Tiên = 0,314.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.