Friday 03 May 2024
1 BIF đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
1 Franc Burundi =
0,315 Won Bắc Triều Tiên
1 BIF = 0,315 KPW
1 KPW = 3,17 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,315
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Franc Burundi (BIF) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BIF (Franc Burundi) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ BIF to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.31512519 KPW | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.31192820 KPW | -0.00319699 KPW | -1.01451527 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.31382562 KPW | +0.00189742 KPW | +0.60828820 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.31352965 KPW | -0.00029597 KPW | -0.09430972 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.31315361 KPW | -0.00037604 KPW | -0.11993783 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.31315361 KPW | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.31403701 KPW | +0.00088340 KPW | +0.28209945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KPW | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0011 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0010 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0009 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0015 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 0.0536 | 0.1708 |
BIF | 2,870.0000 | 3,078.5733 | 3,597.4740 | 2,098.7970 | 18.6697 | 1 | 3.1889 |
KPW | 900.0004 | 965.4067 | 1,128.1282 | 658.1596 | 5.8546 | 0.3136 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Won Bắc Triều Tiên = 0,315.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.