Monday 29 April 2024

1 BIF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Franc Burundi =

0,00522 Eritrean Nakfa

1 BIF = 0,00522 ERN

1 ERN = 191,60 BIF

Franc Burundi đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:31 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00522

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Franc Burundi (BIF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BIF (Franc Burundi) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BIF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BIF đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 BIF = 0.005219 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BIF = 0.005219 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BIF = 0.005234 ERN +0.000015 ERN +0.287411 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BIF = 0.005241 ERN +0.000007 ERN +0.133741 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BIF = 0.00526 ERN +0.00002 ERN +0.36253 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BIF = 0.005238 ERN -0.000022 ERN -0.418251 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BIF = 0.005238 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFERN
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.0667
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.0622
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.0533
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.0910
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.054310.3962
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.42981191.6000
ERN15.000016.084818.751210.98350.09620.00521

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Eritrean Nakfa = 0,00522.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.