Saturday 01 June 2024
0.000091 BIF đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.000091 Franc Burundi =
0,00000264 Ngultrum Bhutan
1 BIF = 0,0290 BTN
1 BTN = 34,48 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0290
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.000091 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000091 Franc Burundi (BIF) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000091 BIF (Franc Burundi) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ BIF to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000091 Franc Burundi ( BIF ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.000091 Franc Burundi ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000091 BIF đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000091 BIF = 0.000 BTN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000091 BIF = 0.00000 BTN | +0.00002 BTN | +0.06897 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000091 BIF = 0.000003 BTN | -0.000043 BTN | -0.148174 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000091 BIF = 0.000003 BTN | -0.000018 BTN | -0.062118 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000091 BIF = 0.000003 BTN | -0.000003 BTN | -0.010359 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000091 BIF = 0.000003 BTN | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.000091 BIF = 0.000003 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | BTN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0120 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0111 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0095 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0165 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 1.8906 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 34.5353 |
BTN | 83.0191 | 90.1157 | 105.1395 | 60.7242 | 0.5289 | 0.0290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Ngultrum Bhutan = 0,0290.
Franc Burundi | Ngultrum Bhutan |
---|---|
1 | དངུལ་ཀྲམ 0.03 |
5 | དངུལ་ཀྲམ 0.15 |
10 | དངུལ་ཀྲམ 0.29 |
50 | དངུལ་ཀྲམ 1.45 |
100 | དངུལ་ཀྲམ 2.90 |
250 | དངུལ་ཀྲམ 7.25 |
500 | དངུལ་ཀྲམ 14.50 |
1000 | དངུལ་ཀྲམ 29.00 |
Ngultrum Bhutan | Franc Burundi |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 34.48 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 172.41 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 344.83 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 1,724.13 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 3,448.25 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 8,620.63 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 17,241.25 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 34,482.50 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.