Tuesday 25 June 2024
0.01000 BIF đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
0.01000 Franc Burundi =
0,0000253 Yuan Trung Quốc
1 BIF = 0,00253 CNY
1 CNY = 395,57 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,00253
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 0.01000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01000 Franc Burundi (BIF) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01000 BIF (Franc Burundi) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ BIF to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01000 Franc Burundi ( BIF ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 0.01000 Franc Burundi ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01000 BIF đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.01000 BIF = 0.00002526 CNY | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.01000 BIF = 0.00002527 CNY | +0.00000087 CNY | +0.03457218 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.01000 BIF = 0.00002531 CNY | +0.00000349 CNY | +0.13818350 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.01000 BIF = 0.00002526 CNY | -0.00000482 CNY | -0.19059179 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.01000 BIF = 0.00002537 CNY | +0.00001098 CNY | +0.43464051 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.01000 BIF = 0.00002526 CNY | -0.00001047 CNY | -0.41268351 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.01000 BIF = 0.00002517 CNY | -0.00000896 CNY | -0.35450451 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | CNY | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0003 | 0.1377 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6826 | 0.0058 | 0.0003 | 0.1284 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0003 | 0.1085 |
CAD | 1.3660 | 1.4650 | 1.7334 | 1 | 0.0086 | 0.0005 | 0.1881 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.7264 | 1 | 0.0555 | 21.9539 |
BIF | 2,872.9271 | 3,081.2009 | 3,645.8189 | 2,103.2447 | 18.0186 | 1 | 395.5785 |
CNY | 7.2626 | 7.7891 | 9.2164 | 5.3169 | 0.0455 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Yuan Trung Quốc = 0,00253.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.