Tuesday 25 June 2024

0.01000 CNY đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yuan Trung Quốc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

0.01000 Yuan Trung Quốc =

3,96 Franc Burundi

1 CNY = 395,85 BIF

1 BIF = 0,00253 CNY

Yuan Trung Quốc đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:05:13 GMT+2 25 tháng 6, 2024

Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 395,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CNY trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.01000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.01000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.01000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ CNY to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.01000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 0.01000 Yuan Trung Quốc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.01000 CNY đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Juni 25, 2024 Thứ ba 0.01000 CNY = 3.958509 BIF - -
Juni 24, 2024 Thứ hai 0.01000 CNY = 3.957141 BIF -0.136807 BIF -0.034560 %
Juni 23, 2024 chủ nhật 0.01000 CNY = 3.951680 BIF -0.546057 BIF -0.137993 %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.01000 CNY = 3.959226 BIF +0.754596 BIF +0.190956 %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.01000 CNY = 3.94209 BIF -1.71339 BIF -0.43276 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.01000 CNY = 3.958428 BIF +1.633578 BIF +0.414394 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.01000 CNY = 3.972511 BIF +1.408273 BIF +0.355766 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFCNY
USD11.07341.26880.73200.00630.00030.1378
EUR0.931611.18200.68200.00580.00030.1283
GBP0.78820.846010.57700.00490.00030.1086
CAD1.36611.46631.733210.00860.00050.1882
JPY159.6175171.3333202.5166116.846010.055521.9892
BIF2,874.05173,085.00433,646.48712,103.914018.00591395.9352
CNY7.25897.79179.20985.31380.04550.00251

Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CNY to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Yuan Trung Quốc là đơn vị tiền tệ trong Trung Quốc. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho CNY là ¥. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Yuan Trung Quốc được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. CNY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Franc Burundi = 395,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.