Friday 10 May 2024
00038850 BIF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to euro
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến euro?
00038850 Franc Burundi =
12,53 euro
1 BIF = 0,000323 EUR
1 EUR = 3.099,90 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến euro = 0,000323
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 00038850 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00038850 Franc Burundi (BIF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00038850 BIF (Franc Burundi) sang EUR (euro) ✅ BIF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00038850 Franc Burundi ( BIF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 00038850 Franc Burundi ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00038850 BIF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 00038850 BIF = 12.587400 EUR | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 00038850 BIF = 12.587400 EUR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 00038850 BIF = 12.587400 EUR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 00038850 BIF = 12.626250 EUR | +0.000001 EUR | +0.308642 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 00038850 BIF = 12.626250 EUR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 00038850 BIF = 12.626250 EUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 00038850 BIF = 12.665100 EUR | +0.000001 EUR | +0.307692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0003 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0003 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0003 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0005 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 0.0542 |
BIF | 2,869.1220 | 3,093.0562 | 3,593.2297 | 2,095.4963 | 18.4539 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến euro = 0,000323.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.