Monday 29 April 2024
1 BIF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Franc Burundi =
0,0309 Som Kyrgystani
1 BIF = 0,0309 KGS
1 KGS = 32,36 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Franc Burundi (BIF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BIF (Franc Burundi) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ BIF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.03090026 KGS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.03090026 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.03099907 KGS | +0.00009881 KGS | +0.31975540 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.03104256 KGS | +0.00004349 KGS | +0.14029685 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.03115852 KGS | +0.00011596 KGS | +0.37354076 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.03104558 KGS | -0.00011294 KGS | -0.36245715 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.03108269 KGS | +0.00003711 KGS | +0.11953470 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0090 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 1.7553 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 32.3501 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0519 | 0.5697 | 0.0309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Som Kyrgystani = 0,0309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.