Friday 03 May 2024
5000 BIF đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
5000 Franc Burundi =
6.031,29 Tugrik Mông Cổ
1 BIF = 1,21 MNT
1 MNT = 0,829 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 1,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 5000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Franc Burundi (BIF) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 BIF (Franc Burundi) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ BIF to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Franc Burundi ( BIF ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 5000 Franc Burundi ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 BIF đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 BIF = 6,031.290000 MNT | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 BIF = 6,039.895000 MNT | +0.001721 MNT | +0.142673 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 BIF = 5,975.930000 MNT | -0.012793 MNT | -1.059042 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 BIF = 6,014.990000 MNT | +0.007812 MNT | +0.653622 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 BIF = 6,009.880000 MNT | -0.001022 MNT | -0.084954 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 BIF = 6,002.110000 MNT | -0.001554 MNT | -0.129287 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 BIF = 6,002.110000 MNT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MNT | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0003 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0003 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0004 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 0.0533 | 0.0444 |
BIF | 2,871.0000 | 3,082.1190 | 3,603.7958 | 2,101.2416 | 18.7632 | 1 | 0.8322 |
MNT | 3,450.0003 | 3,703.6961 | 4,330.5806 | 2,525.0033 | 22.5473 | 1.2017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Tugrik Mông Cổ = 1,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.