Friday 03 May 2024
100 BIF đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
100 Franc Burundi =
1,13 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BIF = 0,0113 TRY
1 TRY = 88,18 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,0113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 100 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franc Burundi (BIF) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BIF (Franc Burundi) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ BIF to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franc Burundi ( BIF ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 100 Franc Burundi ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BIF đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 BIF = 1.132600 TRY | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 BIF = 1.122300 TRY | -0.000103 TRY | -0.909412 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 BIF = 1.13200 TRY | +0.00010 TRY | +0.86430 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 BIF = 1.133100 TRY | +0.000011 TRY | +0.097173 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 BIF = 1.131100 TRY | -0.000020 TRY | -0.176507 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BIF = 1.131100 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BIF = 1.13600 TRY | +0.00005 TRY | +0.43321 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | TRY | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0308 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0288 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0246 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0422 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 0.0536 | 4.7415 |
BIF | 2,870.0000 | 3,078.5733 | 3,597.4740 | 2,098.7970 | 18.6697 | 1 | 88.5220 |
TRY | 32.4213 | 34.7775 | 40.6393 | 23.7093 | 0.2109 | 0.0113 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,0113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.