Saturday 27 April 2024
100 BIF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Franc Burundi =
0,0349 Đô la Mĩ
1 BIF = 0,000349 USD
1 USD = 2.865,30 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000349
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franc Burundi (BIF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BIF (Franc Burundi) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BIF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Franc Burundi ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BIF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BIF = 0.034900 USD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 BIF = 0.034900 USD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 BIF = 0.035100 USD | +0.000002 USD | +0.573066 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 BIF = 0.034900 USD | -0.000002 USD | -0.569801 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 BIF = 0.034900 USD | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 BIF = 0.03500 USD | - | +0.28653 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 BIF = 0.034900 USD | -0.000001 USD | -0.285714 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0543 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,103.9994 | 18.4298 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Mĩ = 0,000349.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.