Thursday 09 May 2024
100 BIF đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
100 Franc Burundi =
0,0825 Tongan Pa'anga
1 BIF = 0,000825 TOP
1 TOP = 1.211,42 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,000825
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 100 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franc Burundi (BIF) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BIF (Franc Burundi) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ BIF to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franc Burundi ( BIF ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 100 Franc Burundi ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BIF đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 BIF = 0.08254783 TOP | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 BIF = 0.08252524 TOP | -0.00000023 TOP | -0.02736413 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 BIF = 0.08255397 TOP | +0.00000029 TOP | +0.03481928 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 BIF = 0.08312667 TOP | +0.00000573 TOP | +0.69371997 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 BIF = 0.08321164 TOP | +0.00000085 TOP | +0.10221601 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 BIF = 0.08290768 TOP | -0.00000304 TOP | -0.36528195 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 BIF = 0.08308618 TOP | +0.00000179 TOP | +0.21530655 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | TOP | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0003 | 0.4214 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0003 | 0.3920 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.0003 | 0.3371 |
CAD | 1.3724 | 1.4753 | 1.7153 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.5783 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3369 | 1 | 0.0542 | 65.5417 |
BIF | 2,868.9608 | 3,083.9059 | 3,585.7976 | 2,090.4241 | 18.4443 | 1 | 1,208.8742 |
TOP | 2.3733 | 2.5511 | 2.9662 | 1.7292 | 0.0153 | 0.0008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Tongan Pa'anga = 0,000825.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.