Monday 27 May 2024
0.00919 BIF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0.00919 Franc Burundi =
0,000129 Ucraina Hryvnia
1 BIF = 0,0140 UAH
1 UAH = 71,51 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0140
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.00919 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00919 Franc Burundi (BIF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00919 BIF (Franc Burundi) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BIF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00919 Franc Burundi ( BIF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0.00919 Franc Burundi ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00919 BIF đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00919 BIF = 0.000129 UAH | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00919 BIF = 0.000129 UAH | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00919 BIF = 0.000129 UAH | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00919 BIF = 0.000128 UAH | -0.000066 UAH | -0.472002 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00919 BIF = 0.000127 UAH | -0.000056 UAH | -0.402386 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00919 BIF = 0.000127 UAH | +0.000011 UAH | +0.079359 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00919 BIF = 0.00013 UAH | -0.00003 UAH | -0.23068 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | UAH | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0249 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0230 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0197 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0341 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 3.9149 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 71.5143 |
UAH | 40.0912 | 43.5183 | 50.7735 | 29.3247 | 0.2554 | 0.0140 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Ucraina Hryvnia = 0,0140.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.