Friday 03 May 2024
100000 BIF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100000 Franc Burundi =
440.109,85 Uzbekistan Som
1 BIF = 4,40 UZS
1 UZS = 0,227 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 4,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ BIF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 440,109.85141891 UZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 440,418.04480813 UZS | +0.00308193 UZS | +0.07002647 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 440,243.54272784 UZS | -0.00174502 UZS | -0.03962192 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 439,477.37350743 UZS | -0.00766169 UZS | -0.17403304 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 440,889.89215833 UZS | +0.01412519 UZS | +0.32140873 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 440,889.89215833 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 440,889.89215833 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | UZS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 0.0536 | 0.0122 |
BIF | 2,870.0000 | 3,078.5733 | 3,597.4740 | 2,098.7970 | 18.6697 | 1 | 0.2271 |
UZS | 12,635.5629 | 13,553.8353 | 15,838.3655 | 9,240.2376 | 82.1959 | 4.4026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Uzbekistan Som = 4,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.