Friday 26 April 2024
BIF đến VND - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Franc Burundi =
8,85 Vietnamese Dong
1 BIF = 8,85 VND
1 VND = 0,113 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 8,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ BIF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 8.853202 VND | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 8.924041 VND | +0.070839 VND | +0.800151 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 8.889825 VND | -0.034216 VND | -0.383414 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 8.88678 VND | -0.00305 VND | -0.03425 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 8.898786 VND | +0.012006 VND | +0.135100 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 8.868944 VND | -0.029842 VND | -0.335349 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 8.849767 VND | -0.019177 VND | -0.216226 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | VND | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.9077 | 1 | 0.0543 | 0.0061 |
BIF | 2,866.8675 | 3,075.8070 | 3,588.0470 | 2,098.7778 | 18.4252 | 1 | 0.1130 |
VND | 25,360.0000 | 27,208.2569 | 31,739.4760 | 18,565.5615 | 162.9878 | 8.8459 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Vietnamese Dong = 8,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.