Thursday 02 May 2024
1000 VND đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1000 Vietnamese Dong =
112,53 Franc Burundi
1 VND = 0,113 BIF
1 BIF = 8,89 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang BIF (Franc Burundi) ✅ VND to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 112.52991326 BIF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 113.89151947 BIF | +0.00136161 BIF | +1.20999489 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 113.15193193 BIF | -0.00073959 BIF | -0.64937894 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 113.24816694 BIF | +0.00009624 BIF | +0.08504937 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 113.39474263 BIF | +0.00014658 BIF | +0.12942876 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 113.39474263 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 113.14272706 BIF | -0.00025202 BIF | -0.22224626 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | VND | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 0.0544 | 0.0061 |
BIF | 2,856.0092 | 3,056.8929 | 3,574.0234 | 2,082.0036 | 18.3942 | 1 | 0.1124 |
VND | 25,405.0000 | 27,191.9168 | 31,791.9364 | 18,520.0035 | 163.6214 | 8.8953 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Franc Burundi = 0,113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.