Saturday 27 April 2024
1000 VND đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1000 Vietnamese Dong =
14,50 Forint Hungary
1 VND = 0,0145 HUF
1 HUF = 68,96 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Forint Hungary = 0,0145
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang HUF (Forint Hungary) ✅ VND to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 14.50228394 HUF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 14.47256021 HUF | -0.00002972 HUF | -0.20495895 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 14.52029104 HUF | +0.00004773 HUF | +0.32980227 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 14.42980871 HUF | -0.00009048 HUF | -0.62314407 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 14.53097345 HUF | +0.00010116 HUF | +0.70108169 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 14.52387492 HUF | -0.00000710 HUF | -0.04885105 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 14.53843148 HUF | +0.00001456 HUF | +0.10022504 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0027 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0025 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0022 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0037 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.4256 | 0.0062 |
HUF | 366.4015 | 392.8986 | 458.0305 | 268.2354 | 2.3496 | 1 | 0.0145 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 69.1250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Forint Hungary = 0,0145.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.