Sunday 28 April 2024
1000 VND đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1000 Vietnamese Dong =
0,0317 Falkland Islands Pound
1 VND = 0,0000317 FKP
1 FKP = 31.572,25 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0000317
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ VND to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 0.03167339 FKP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 0.03167339 FKP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 0.03165465 FKP | -0.00000002 FKP | -0.05914826 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 0.03157994 FKP | -0.00000007 FKP | -0.23603462 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 0.03154891 FKP | -0.00000003 FKP | -0.09825113 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 0.03153032 FKP | -0.00000002 FKP | -0.05891595 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 0.03154891 FKP | +0.00000002 FKP | +0.05895068 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 0.0062 |
FKP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0000 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 31,550.4471 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Falkland Islands Pound = 0,0000317.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.